Vợt Pickleball làm bằng gì? Tìm hiểu chi tiết chất liệu của từng bộ phận

Vợt pickleball được cấu thành từ nhiều bộ phận riêng, mỗi phần sử dụng những chất liệu vợt pickleball khác nhau để tối ưu độ bền, độ xoáy và cảm giác kiểm soát bóng.
Ngày đăng: 01/12/2025

(5/5 - 1 bình chọn)

Vợt pickleball được cấu thành từ nhiều bộ phận riêng như lõi vợt, bề mặt vợt và cán vợt, mỗi phần sử dụng những chất liệu vợt pickleball khác nhau để tối ưu độ bền, độ xoáy và cảm giác kiểm soát bóng. Hiểu rõ từng loại vật liệu giúp bạn chọn được cây vợt phù hợp với trình độ, phong cách chơi và ngân sách. Cùng khám phá chi tiết cấu tạo và chất liệu của từng bộ phận vợt trong bài viết dưới đây!

1. Chất liệu lõi vợt Pickleball

Bảng đánh giá các loại chất liệu lõi vợt pickleball

Chất liệu lõi Trọng lượng Độ bền Độ nảy Độ chính xác / Kiểm soát Giá thành
Polymer (Polypropylene honeycomb) Trung bình - nhẹ Cao Trung bình Rất tốt, cảm giác mềm, dễ kiểm soát Trung bình
Nomex (Aramid fiber) Nhẹ Rất cao Cao Tốt cho sức mạnh, kiểm soát thấp hơn Trung bình - cao
Nhôm (Aluminum honeycomb) Nhẹ - trung bình Trung bình Thấp Cân bằng giữa lực và kiểm soát Trung bình
Kevlar Nặng hơn các loại khác Rất cao Trung bình Ổn định, truyền lực tốt nhưng hơi cứng Cao

1.1. Lõi polymer (Polypropylene honeycomb)

Lõi polymer là loại vật liệu phổ biến nhất trong các dòng vợt pickleball hiện nay, thường xuất hiện ở những chiếc vợt thiên về kiểm soát và cảm giác đánh mượt mà. Nhiều dòng vợt hiện đại của Selkirk, Joola,... đều ứng dụng lõi polymer như một tiêu chuẩn cho lối chơi kỹ thuật với các dòng vợt nổi tiếng Joola Perseus, vợt CRBN series,...

Ưu điểm: Cấu trúc tổ ong polymer mang lại cảm giác đánh có độ êm cao và khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả hơn so với các lõi khác. Đặc biệt, khi kết hợp với mặt vợt composite hoặc carbon, polymer hỗ trợ kiểm soát bóng cực tốt, phù hợp cho những pha "dink", kỹ thuật chạm bóng và điều hướng bóng tinh tế. Với đặc tính hấp thụ rung động tốt, người chơi cũng cảm nhận ít áp lực lên cổ tay hơn.

Nhược điểm: Do thiên về sự mềm mại và kiểm soát, lõi polymer không tạo ra lực đánh mạnh bằng Nomex. Đối với người chơi thích lối đánh tấn công, việc cảm nhận lực có thể hơi “mềm” và thiếu sự bùng nổ.

Phù hợp với: Người chơi thiên về kỹ thuật, ưa thích độ chính xác, khả năng điều bóng và chơi gần lưới.

Vợt pickleball Joola Perseus là dòng vợt sử dụng lõi Polymer

Vợt pickleball Joola Perseus là dòng vợt sử dụng lõi Polymer

1.2. Lõi nomex (Aramid fiber)

Lõi Nomex được xem là vật liệu nổi bật và được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất loại lõi vợt pickleball. Cấu trúc tổ ong bằng sợi aramid mật độ cao tạo ra độ cứng vượt trội, cho phép phản hồi lực gần như tức thì khi bóng chạm mặt vợt. Nhiều dòng vợt sử dụng Nomex để tối ưu tốc độ bóng như Selkirk Amped Omni, Paddletek Bantam TS-5, Onix Z5 Graphite, Gamma Micron 2.0…

Ưu điểm: Nomex là lõi mang lại lực mạnh nhất, độ nảy cao nhất và độ phản hồi nhanh nhất. Khi bóng chạm mặt vợt, lực truyền đi rõ rệt, hỗ trợ người chơi tạo tốc độ bóng vượt trội trong các pha tấn công hoặc kết thúc điểm. Đây là lõi lý tưởng cho những ai muốn tối đa hóa sức mạnh tự nhiên mà không cần nhiều lực từ cổ tay.

Nhược điểm: Độ cứng của Nomex khiến cảm giác bóng khá thô, độ rung truyền nhiều hơn. Ngoài ra, khả năng kiểm soát bóng tinh tế không cao, đồng thời tạo tiếng lớn khi đánh - điều mà nhiều người chơi ưu tiên sự yên tĩnh thường hạn chế sử dụng.

Phù hợp với: Người chơi thích sức mạnh, chuyên tấn công, phù hợp đánh đôi thiên về power hoặc đánh đơn tốc độ cao.

Paddletek Bantam TS-5 - dòng vợt sử dụng lõi nomex

Paddletek Bantam TS-5 - dòng vợt sử dụng lõi nomex

1.3 Lõi nhôm (Aluminum honeycomb)

Lõi nhôm có cấu trúc tổ ong bằng hợp kim nhôm nhẹ, nổi bật nhờ sự cân bằng giữa sức mạnh và khả năng kiểm soát. Những cây vợt sử dụng lõi nhôm thường có trọng lượng nhẹ, dễ xoay trở và hỗ trợ linh hoạt khi đổi hướng đánh. Hiện nay, những dòng vợt ứng dụng lõi nhôm dần ít lại, nhường chỗ cho những lõi vợt có công nghệ hiện đại.

Ưu điểm: Nhôm mang lại sự cân bằng khá tốt giữa lực và độ kiểm soát. Trọng lượng nhẹ giúp người chơi dễ xoay cổ tay trong các pha xử lý nhanh, đặc biệt hữu ích khi đứng gần lưới. Với người mới tập, vợt lõi nhôm tạo cảm giác cầm nắm thoải mái, không gây mệt khi chơi lâu.

Nhược điểm: Tuy nhẹ nhưng lõi nhôm không bền bằng polymer hoặc Nomex. Khi chịu lực va đập mạnh, lõi dễ móp hoặc biến dạng. Khả năng hấp thụ rung động cũng kém hơn, nên đôi khi tạo cảm giác hơi “chói tay” khi bóng tiếp xúc mạnh.

Phù hợp với: Người chơi ưu tiên sự linh hoạt, muốn vợt nhẹ, dễ xoay, phù hợp cả người mới học và người chơi thiên về tốc độ di chuyển tay.

Vợt lõi nhôm mang lại sự cân bằng khá tốt giữa lực và độ kiểm soát

Vợt lõi nhôm mang lại sự cân bằng khá tốt giữa lực và độ kiểm soát

2. Chất liệu mặt vợt pickleball

Bảng đánh giá các loại chất liệu lõi vợt pickleball

Chất liệu bề mặt Trọng lượng Độ bền Độ nảy Độ chính xác / Kiểm soát Giá thành
Carbon Fiber Nhẹ Rất cao Thấp - trung bình Rất cao, kiểm soát tốt, cảm giác tinh tế Cao nhất
Composite Trung bình Cao Trung bình Cân bằng giữa kiểm soát và lực, cảm giác êm tay Trung bình
Fiberglass / Sợi thủy tinh Nhẹ - trung bình Trung bình Cao Tốt cho lực đánh, kiểm soát vừa phải Trung bình
Graphite (Than chì) Nhẹ Cao Thấp Rất cao, chính xác, linh hoạt Cao
Kevlar Trung bình - nặng Rất cao Trung bình Ổn định, truyền lực mạnh, kiểm soát tốt nếu có kỹ thuật Cao

2.1. Bề mặt Carbon Fiber

Bề mặt Carbon Fiber (sợi carbon) là vật liệu cao cấp nhất hiện nay trong ngành vợt pickleball, xuất hiện ở các dòng vợt như CRBN, Vatic, Selkirk Vanguard hay Joola. Sợi carbon có cấu trúc đan chéo siêu cứng, siêu nhẹ. Đặc biệt, nhiều nhà sản xuất phủ bề mặt nhám CFRP giúp tăng hiệu ứng xoáy một cách mạnh mẽ.

Ưu điểm: Carbon Fiber trên mặt vợt cho khả năng kiểm soát bóng cực kỳ chính xác nhờ độ cứng cao và độ biến dạng thấp khi tiếp xúc bóng. Bề mặt nhám giúp bóng “bám” vào vợt lâu hơn, tạo xoáy mạnh trong các pha topspin, slice hoặc dink kỹ thuật. Độ bền vượt trội giúp vợt ít bị mòn mặt, duy trì tính năng trong thời gian dài.

Nhược điểm: Do độ cứng cao và thiên về kiểm soát, mặt vợt sợi carbon không hỗ trợ nhiều về lực tự nhiên, đặc biệt khi so với Fiberglass. Giá thành cũng thuộc nhóm cao nhất vì yêu cầu công nghệ sản xuất phức tạp.

Phù hợp với: Người chơi trung cấp - nâng cao, thích kiểm soát - xoáy - độ chính xác, đặc biệt phù hợp lối chơi chiến thuật và kiểm soát điểm gần lưới.

Vợt Zocker Happy HP1 Standard sử dụng bề mặt Carbon Fiber

Vợt Zocker Happy HP1 Standard sử dụng bề mặt Carbon Fiber

2.2. Bề mặt Composite

Bề mặt Composite thường là sự kết hợp giữa nhựa tổng hợp và sợi thủy tinh, giúp tạo ra đặc tính cân bằng giữa lực đánh, độ nảy và cảm giác êm tay. Các dòng vợt Onix, Head, Selkirk, Joola bắt đầu cũng sử dụng loại bề mặt này để tăng tính đa dụng cho người mới học như Joola Ben Johns Hyperion Pro IV, Joola Hyperion 3S,...

Ưu điểm: Composite hấp thụ lực tốt hơn carbon, tạo cảm giác chạm bóng mềm mại và thân thiện với người mới. Khi đánh các cú chặn, phản công hoặc dink gần lưới, composite giảm rung đáng kể, giúp tay cầm ổn định và đỡ mỏi. Bề mặt hơi đàn hồi mang lại lực vừa đủ mà vẫn giữ được độ kiểm soát.

Nhược điểm: Trọng lượng thường nặng hơn graphite hoặc carbon, khiến tốc độ vung có thể chậm hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến phản xạ trong các tình huống tốc độ cao.

Phù hợp với: Người chơi muốn sự cân bằng giữa lực - kiểm soát - cảm giác êm tay, đặc biệt phù hợp người chơi trung cấp hoặc người mới cần vợt dễ kiểm soát.

Vợt pickleball với bề mặt Composite giúp người chơi tăng cường khả năng kiểm soát

Vợt pickleball với bề mặt Composite giúp người chơi tăng cường khả năng kiểm soát

2.3. Bề mặt Fiberglass/Sợi thủy tinh

Fiberglass là chất liệu mang đặc tính linh hoạt cao, tạo độ nảy lớn và lực bóng mạnh. Hầu hết các dòng vợt power phổ thông đều dùng fiberglass như Joola Essentials, Head Radical Elite 2024, Li-Ning Hypercontrol 2,...

Ưu điểm: Mặt vợt Fiberglass có độ nảy lớn, giúp bóng bật nhanh hơn, tạo sức mạnh tự nhiên mà không cần nhiều lực từ cổ tay. Nhờ sự linh hoạt, vật liệu này dễ dàng tạo ra những cú đánh mạnh, smash hoặc passing-shot đầy uy lực. Giá thành cũng mềm hơn carbon nên dễ tiếp cận.

Nhược điểm: Fiberglass không bền bằng carbon hoặc graphite. Theo thời gian, bề mặt dễ bị mòn, độ nhám giảm và hiệu ứng xoáy yếu dần.

Phù hợp với: Người chơi muốn tăng lực đánh - gia tốc bóng - khả năng tấn công, đặc biệt phù hợp với những ai thích lối chơi power hoặc chuyển từ tennis sang pickleball.

Vợt Pickleball Head Radical Elite là dòng vợt có độ nảy lớn với bề mặt Fiberglass

Vợt Pickleball Head Radical Elite là dòng vợt có độ nảy lớn với bề mặt Fiberglas

2.4. Bề mặt Graphite (Than chì)

Graphite (than chì) là vật liệu cao cấp, siêu nhẹ, nổi tiếng với độ chính xác và khả năng linh hoạt trong xử lý kỹ thuật. So với Carbon Fiber, graphite mỏng hơn, nhẹ hơn nhưng vẫn giữ độ cứng ổn định, giúp người chơi có cảm giác “dính bóng” tốt hơn. Dòng vợt sử dụng graphite như vợt pickleball Pursuit EX Graphite được nhiều người sử dụng.

Ưu điểm Nhờ trọng lượng siêu nhẹ và độ cứng vừa phải, graphite cho phép người chơi thực hiện các cú đánh kỹ thuật linh hoạt, dễ điều hướng bóng và tối ưu độ chính xác. Graphite phù hợp cho những tình huống cần phản xạ nhanh hoặc xử lý nhỏ, tinh tế gần lưới.

Nhược điểm: Do thiên về kiểm soát, graphite hỗ trợ lực kém hơn Fiberglass. Giá thành cao vì quy trình xử lý vật liệu phức tạp.

Phù hợp với: Người chơi trình độ cao hoặc trung cấp có kỹ thuật tốt, chú trọng vào độ chính xác, cảm giác bóng và khả năng điều hướng.

Pursuit EX Graphite là dòng vợt điển hình với bề mặt than chì

Pursuit EX Graphite là dòng vợt điển hình với bề mặt than chì

2.5. Chất liệu bề mặt Kevlar

Kevlar là vật liệu siêu bền, thường xuất hiện trong áo chống đạn, mũ bảo hiểm và thiết bị công nghiệp nặng. Khi đưa vào mặt vợt pickleball, Kevlar tạo ra mức độ ổn định và truyền lực vượt trội. Một số dòng hybrid hiện đại Carbon kết hợp Kevlar hoặc Kevlar reinforced ứng dụng loại vật liệu này để tạo cấu trúc mặt vợt khỏe, khó biến dạng khi đánh mạnh.

Ưu điểm: Bề mặt Kevlar có độ bền rất cao, chống mài mòn tốt và duy trì khả năng tạo lực lâu dài. Khả năng truyền lực mạnh giúp các cú đánh tấn công có độ xuyên thấu lớn hơn. Ngoài ra, Kevlar giảm rung hiệu quả, giúp tay cầm chắc hơn khi chịu lực mạnh.

Nhược điểm: Do tính chất cứng, mặt vợt Kevlar có cảm giác “gắt” hơn carbon hoặc graphite. Người mới dễ cảm thấy khó kiểm soát trong các pha chạm bóng nhẹ. Giá thành cao hơn các chất liệu phổ thông.

Phù hợp với: Người chơi trung cấp - nâng cao, đặc biệt là người thích tấn công mạnh - smash - passing shot, muốn cây vợt chắc chắn, bền và ổn định trong sử dụng lâu dài.

Chất liệu bề mặt Kevlar được ứng dụng sản xuất vợt Six Zero Ruby

Chất liệu bề mặt Kevlar được ứng dụng sản xuất vợt Six Zero Ruby

3. Chất liệu cán vợt pickleball

Bảng đánh giá các loại chất liệu lõi vợt pickleball

Chất liệu bên trong cán Trọng lượng Độ bền Độ nảy Độ chính xác / Kiểm soát Giá thành
Gỗ (truyền thống) Nặng Cao Thấp Ổn định, nhưng kém linh hoạt, dễ mỏi tay khi chơi lâu Thấp
Sợi carbon (Carbon fiber) Rất nhẹ Rất cao Thấp - trung bình Kiểm soát tốt, cảm giác chắc tay, giảm rung hiệu quả Cao

3.1. Chất liệu cấu tạo bên trong cán

Bên trong cán vợt pickleball được ứng dụng hai loại chất liệu phổ biến, phù hợp với từng đối tượng với những ưu - nhược điểm riêng:

#1: Gỗ (Truyền thống)

Gỗ là vật liệu lõi truyền thống được dùng trong các dòng vợt đời đầu. Những cán lõi gỗ thường xuất hiện ở các dòng vợt giá rẻ hoặc vợt dành cho người mới tập.

Ưu điểm: Lõi gỗ mang lại độ bền cao, ít bị cong vênh và có chi phí thấp, giúp tổng thể cây vợt chắc chắn. Khi cầm, tay người chơi cảm nhận sự nặng đầm, phù hợp với ai thích cảm giác truyền thống hoặc muốn độ ổn định cao khi vung vợt.

Nhược điểm: Gỗ có trọng lượng khá nặng, khiến cán vợt kém linh hoạt, dễ gây mỏi cổ tay khi thi đấu lâu. Khả năng hấp thụ rung động thấp khiến người chơi cảm nhận rung nhiều hơn khi trả bóng mạnh, đặc biệt trong các tình huống phản công tốc độ cao.

Vợt pickleball sử dụng cán gỗ thường bắt gặp ở những dòng vợt đời đầu

Vợt pickleball sử dụng cán gỗ thường bắt gặp ở những dòng vợt đời đầu 

#2: Sợi carbon (Carbon fiber) - Cao cấp

Lõi carbon là tiêu chuẩn của các dòng vợt hiện đại vì trọng lượng nhẹ và khả năng giảm rung vượt trội. Khi dùng cho cán vợt, carbon giúp cải thiện đáng kể khả năng kiểm soát và độ thoải mái.

Ưu điểm: Sợi carbon có độ bền cao, trọng lượng rất nhẹ, giúp cán vợt dễ cầm, dễ xoay trở và hạn chế mỏi tay. Quan trọng nhất, carbon hấp thụ sốc tốt, giảm rung truyền lên tay trong các pha volley hoặc counter ball, mang lại cảm giác chắc chắn - êm ái - ổn định hơn nhiều so với lõi gỗ.

Nhược điểm: Giá thành cao. Ngoài ra, với người thích cảm giác “đầm tay”, carbon đôi khi có cảm giác hơi nhẹ nếu không kết hợp với lớp grip phù hợp.

3.2. Chất liệu lớp ngoài cán (Outer Grip Materials)

Lớp ngoài của cán vợt ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác cầm, độ bám và khả năng kiểm soát vợt khi chơi lâu. Chất liệu phổ biến nhất là Polyurethane (PU) tổng hợp và bọt EVA, tạo lớp đệm êm giúp hạn chế trượt tay và giảm chấn khi đánh mạnh.

  • Chất liệu tiêu chuẩn (PU/EVA): PU mang lại cảm giác mềm và bám tay, trong khi EVA có tính đàn hồi tốt hơn, hỗ trợ giảm rung và giúp tay ít bị mỏi. Hai chất liệu này tạo sự thoải mái khi cầm lâu và giúp duy trì độ ổn định của cổ tay trong các pha volley nhanh.
  • Vai trò của overgrip: Overgrip thường làm từ polymer hút ẩm, dùng để quấn ngoài cán nhằm tăng độ bám, giảm trơn khi ra mồ hôi và điều chỉnh độ dày cán theo sở thích. Lớp quấn này giúp người chơi giữ vợt chắc hơn, đặc biệt hiệu quả khi thi đấu lâu hoặc trong môi trường ẩm.

Lớp ngoài của cán vợt ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác cầm

Lớp ngoài của cán vợt ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác cầm

Việc chọn chất liệu vợt không chỉ phụ thuộc vào sở thích mà còn liên quan trực tiếp đến trình độ, khả năng kiểm soát bóng và phong cách đánh của từng người chơi. Lõi vợt sẽ quyết định độ ổn định và truyền lực, mặt vợt ảnh hưởng đến xoáy - tốc độ bóng - cảm giác kiểm soát, còn cán vợt quyết định sự thoải mái khi cầm và khả năng giảm rung.

Dưới đây là gợi ý chất liệu phù hợp cho từng trình độ:

#1: Người mới bắt đầu: Ở giai đoạn làm quen, người chơi cần vợt dễ kiểm soát, bền và có giá thành hợp lý. Chất liệu lõi và mặt vợt nên ưu tiên sự ổn định thay vì xoáy hay tốc độ.

  • Lõi đề xuất: Polymer (độ ồn thấp, dễ điều khiển).
  • Bề mặt đề xuất: Composite (tạo lực hỗ trợ, giá trung bình) hoặc Gỗ (rẻ nhất để làm quen).

#2: Người chơi Trung cấp: Khi đã có nền tảng kỹ thuật, người chơi bắt đầu chú trọng vào sự cân bằng giữa sức mạnh, kiểm soát và khả năng tạo xoáy. Lõi và mặt vợt cần phối hợp hài hòa để theo kịp nhịp thi đấu linh hoạt hơn.

  • Lõi đề xuất: Polymer (ổn định).
  • Bề mặt đề xuất: Composite (để giữ sức mạnh) HOẶC Carbon Fiber (để tăng kiểm soát và xoáy, đòi hỏi kỹ thuật tốt hơn).

#3: Người chơi Nâng cao/Chuyên nghiệp: Là người cần vợt đáp ứng yêu cầu cao về xoáy, tốc độ xử lý, cảm giác bóng tinh tế và khả năng chủ động ra lực. Việc kết hợp chất liệu lõi - mặt vợt phải tối đa hóa hiệu suất thi đấu:

  • Lõi đề xuất: Polymer (cho kiểm soát tối đa) hoặc Nomex (cho người chơi cần lực và tốc độ cao).
  • Bề mặt đề xuất: Carbon Fiber cao cấp (tối ưu hóa xoáy và cảm giác bóng).

Việc chọn chất liệu vợt liên quan trực tiếp đến trình độ

Việc chọn chất liệu vợt liên quan trực tiếp đến trình độ 

Gợi ý top 5 vợt Pickleball có chất liệu đạt chuẩn phù hợp với nhiều đối tượng:

  • Selkirk Boomstick Elongate: Mẫu cao cấp thuộc dòng LABS của Selkirk, chất liệu mặt vợt carbon, phù hợp cho người chơi muốn nâng cao hiệu suất trên sân.
  • Selkirk VANGUARD Pro- Epic: Mặt vợt 4 lớp sợi carbon thô 12K, tay cầm Octagonal Handle, được thiết kế tối ưu cho người chơi ở trình độ trung bình đến chuyên nghiệp
  • JOOLA Ben Johns Perseus Gen 3S: Bề mặt carbon kết hợp cùng lớp phủ chịu lực, là sự lựa chọn hàng đầu cho các giải đấu và người chơi có nhu cầu nâng cao trình độ.
  • JOOLA Perseus Gen 4 Asia: Mặt vợt được làm từ Carbon Friction+, phù hợp người chơi trung cấp đến chuyên nghiệp muốn tìm một cây vợt ổn định, kiểm soát cao và xoáy kỹ thuật
  • Joola Perseus TA-15 Pro: Bề mặt của vợt được làm từ chất liệu Carbon, là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao trình độ chơi của mình.

Joola Perseus TA-15 Pro mang lại cảm giác tinh tế khi đánh

Joola Perseus TA-15 Pro mang lại cảm giác tinh tế khi đánh

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Bên cạnh những nội dung nêu chi tiết về chất liệu vợt pickleball trong từng bộ phận, dưới đây là một số câu hỏi liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn:

Câu 1: Vợt lõi Polymer có phải là chất liệu tốt nhất để giảm rung và giảm ồn không?

Đúng. Lõi Polymer (Polypropylene) có cấu trúc mềm và mật độ thấp nhất, giúp hấp thụ rung động hiệu quả, giảm tiếng ồn khi va chạm và là lựa chọn phổ biến nhất hiện nay.

Câu 2: Chất liệu vợt nào ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm, đặc biệt khi chơi ngoài trời?

Vợt có lõi Polymer và mặt sợi carbon là ít bị ảnh hưởng nhất. Lõi Nomex dễ bị hấp thụ độ ẩm hơn, và vợt gỗ bị biến dạng nhiều nhất khi gặp nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.

Câu 3: Chất liệu của vợt pickleball có thay đổi theo cấp độ chơi (người mới, trung cấp, chuyên nghiệp) không?

Có. Người mới thường dùng chất liệu sợi thủy tinh (dễ đánh). Người chơi trung cấp và chuyên nghiệp dùng chủ yếu chất liệu sợi carbon để đạt hiệu suất và độ kiểm soát cao hơn.

 Chất liệu của vợt pickleball thay đổi theo cấp độ chơi  

Chất liệu của vợt pickleball thay đổi theo cấp độ chơi

Dù là người mới, trung cấp hay chuyên nghiệp, hiểu rõ chất liệu vợt pickleball theo từng bộ phận chi tiết sẽ giúp bạn tối ưu lối chơi và tìm được cây vợt mang lại hiệu suất tốt nhất trên sân. Nếu bạn cần tư vấn để lựa chọn ra cây vợt phù hợp trình độ và phong cách chơi, hãy liên hệ ngay đến BISSPORT để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng!

BISSPORT - Dụng cụ Pickleball chính hãng, Đại lý uỷ quyền bởi Joola, Selkirk, CRBN, Vatic Pro…

  • Địa chỉ cửa hàng & Hotline:
    • CN1: 256a Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Quận 6, TP. HCM - 0862998279
    • CN2: 184b Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM - 0363315527
    • CN3: 470A Đường Nguyễn Thị Thập, Quận 7, TP. HCM - 0396447317

Facebook: Bissport.com - Cầu Lông & Pickleball & Bóng Bàn